--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tính cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tính cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tính cách
+ noun
character, trait
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
tính cách
:
character, trait
+
cảnh bị
:
To patrol
+
khốn
:
Land in a fixGiặc bị khốn ở trong rừngThe enemy landed in a fix in the forest
+
chứng minh
:
To prove, to demonstratedùng lý luận chứng minhto prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)chứng minh một định lýto demonstrate a theorem
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad